TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng tên

bảng tên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

bảng tên

name table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 name table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

badge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bảng tên

Namenschild

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

bảng tên

Plaque signalétique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Trägt das Personal angemessene/empfohlene Kleidung sowie Namensschilder und besitzt es Visitenkarten?

Nhân viện có mặc trang phục theo yêu cầu/phù hợp? Có mang bảng tên và danh thiếp hay không?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kreidestriche zogen sich über die Tafel, die Namen der europäischen Hauptstädte.

Phấn vạch trên bảng tên những thủ đô của châu Âu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Chalk marks stretched across the blackboard, the names of Europe’s capitals.

Phấn vạch trên bảng tên những thủ đô của châu Âu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bảng tên

[DE] Namenschild

[EN] badge

[FR] Plaque signalétique

[VI] Bảng tên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 name table

bảng tên

 name table /toán & tin/

bảng tên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

name table

bảng tên