Việt
bảng tính điện tử
Anh
spreadsheet
electronic spreadsheet
electronic worksheet
Đức
Spreadsheet
Rechenblatt
elektronisches Arbeitsblatt
Spreadsheet /nt/M_TÍNH/
[EN] spreadsheet
[VI] bảng tính điện tử
Rechenblatt /nt/M_TÍNH/
elektronisches Arbeitsblatt /nt/M_TÍNH/