TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo dưỡng bê tông

bảo dưỡng bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảo dưỡng bê tông

 curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing /xây dựng/

bảo dưỡng bê tông

 curing

bảo dưỡng bê tông

 curing

bảo dưỡng bê tông

Một quy trình tạo độ cứng tối đa cho bê tông, trong quy trình này, bê tông được làm ẩm trong một thời gian từ một tuần cho đến 1 tháng.

A process that provides for the optimal solidification of concrete, in which the concrete is kept damp for a period extending from one week up to one month.