Việt
Bảo dưỡng sửa chữa
Anh
Curative maintenance
Corrective Maintenance
Pháp
Entretien curatif
v Komplette Dienstleistungsangebote, wie z.B. Verkauf, Wartung, Reparatur, Leasing, Versicherungen u.a. * Reputation (lat.)
Các dịch vụ trọn gói như bán hàng, bảo dưỡng, sửa chữa, cho thuê, bảo hiểm v.v
Corrective Maintenance /hóa học & vật liệu/
bảo dưỡng sửa chữa
Corrective Maintenance /điện tử & viễn thông/
[EN] Curative maintenance
[VI] Bảo dưỡng sửa chữa
[FR] Entretien curatif
[VI] Khi công trình đã hư hỏng, bảo dưỡng có nội dung sửa chữa.