TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo dưỡng sửa chữa

Bảo dưỡng sửa chữa

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảo dưỡng sửa chữa

Curative maintenance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 Corrective Maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Corrective Maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

bảo dưỡng sửa chữa

Entretien curatif

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Komplette Dienstleistungsangebote, wie z.B. Verkauf, Wartung, Reparatur, Leasing, Versicherungen u.a. * Reputation (lat.)

Các dịch vụ trọn gói như bán hàng, bảo dưỡng, sửa chữa, cho thuê, bảo hiểm v.v

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Corrective Maintenance /hóa học & vật liệu/

bảo dưỡng sửa chữa

Corrective Maintenance

bảo dưỡng sửa chữa

 Corrective Maintenance /điện tử & viễn thông/

bảo dưỡng sửa chữa

 Corrective Maintenance

bảo dưỡng sửa chữa

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bảo dưỡng sửa chữa

[EN] Curative maintenance

[VI] Bảo dưỡng sửa chữa

[FR] Entretien curatif

[VI] Khi công trình đã hư hỏng, bảo dưỡng có nội dung sửa chữa.