TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo quản đông lạnh

bảo quản đông lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bảo quản đông lạnh

 freezer storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freezing storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frozen storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-temperature storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cryo preservation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bảo quản đông lạnh

Kryo konservierung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gefrierkonservierung.

bảo quản đông lạnh.

Gefrierkonservierung im Tiefstkühlschrank.

Bảo quản đông lạnh trong tủ đông cực lạnh.

Geben Sie Auskunft über die Gefrierkonservierung über Flüssigstickstoff.

Cho biết thông tin về bảo quản đông lạnh trong nitơ lỏng.

Für die Stammhaltung und Konservierung von Mikroorganismen und Zellen über sehr lange Zeiträume eignet sich die Gefrierkonservierung über Flüssigstickstoff (LN2).

Để bảo trì và bảo quản vi sinh vật và tế bào trong thời gian dài thì việc bảo quản đông lạnh trong nitơ lỏng (LN2) rất thích hợp.

Aufbewahrungszeiten von 6 Jahren und länger lassen sich für die meisten Mikroorganismenkulturen durch Gefriertrocknung (Lyophilisation) in einem Gefriertrockner erreichen (Bild 1).

Thời gian duy trì có thể kéo dài đến 6 năm hoặc nhiều hơn và có thể đạt được đối với phần lớn các vi sinh vật bằng phương pháp bảo quản đông lạnh khô (lyophilization) trong máy sấy đông lạnh khô (Hình 1).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kryo konservierung

[EN] Cryo preservation

[VI] Bảo quản đông lạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freezer storage /ô tô/

bảo quản đông lạnh

 freezing storage /ô tô/

bảo quản đông lạnh

 frozen storage /ô tô/

bảo quản đông lạnh

 low-temperature storage /ô tô/

bảo quản đông lạnh

frozen storage

bảo quản đông lạnh

 freezer storage

bảo quản đông lạnh

 freezing storage

bảo quản đông lạnh

 frozen storage

bảo quản đông lạnh

 low-temperature storage

bảo quản đông lạnh