TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo vệ chống gỉ

bảo vệ chống gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảo vệ chống gỉ

 rust protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rust protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

17.2.1 Aktiver Korrosionsschutz

17.2.1 Bảo vệ chống gỉ chủ động

17.2.2 Passiver Korrosionsschutz

17.2.2 Bảo vệ chống gỉ thụ động

17.2 Korrosionsschutz an Kraftfahrzeugen

17.2 Bảo vệ chống gỉ ở xe cơ giới

Man unterscheidet zwischen aktivem und passivem Korrosionsschutz.

Người ta phân biệt giữa bảo vệ chống gỉ chủ động và thụ động.

Er kann erfolgen durch Konservierung, z.B. metallische und nichtmetallische Überzüge.

Bảo vệ chống gỉ thụ động có thể được thực hiện qua bảo quản, thí dụ lớp bọc kim loại và phi kim loại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rust protection

bảo vệ chống gỉ

rust protection

bảo vệ chống gỉ

 rust protection /điện/

bảo vệ chống gỉ