TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo vệ chống quá tải

bảo vệ chống quá tải

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bảo vệ chống quá tải

overload protection

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bảo vệ chống quá tải

Überlastschutz

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überlastungsschutz (Bild 3b).

Bảo vệ chống quá tải (Hình 3b).

v Schutz gegen Überlastung und Kurzschluss

Được bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch

Elektronische Sicherungen können den Überlas­ tungsschutz des Gerätes übernehmen.

Máy đo được bảo vệ chống quá tải bằng cầu chì điện tử.

Motor und Kraftübertragungsteile vor Überlastung schützen.

Bảo vệ chống quá tải cho động cơ và các bộ phận của hệ thống truyền động.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Überlastschutz

[VI] bảo vệ chống quá tải

[EN] overload protection