Việt
Bảo vệ dữ liệu
Dự phòng dữ liệu
Anh
data protection
data backup
Privacy protection
protecting data
backup
Đức
Datenschutz
Datensicherung
Pháp
Protection des données
Der ordnungsgemäße Datenschutz nach den Datenschutzgesetzen wird vom Bundesdatenschutzbeauftragten und in den Bundesländern von den Landesdatenschutzbeauftragten sowie von den Datenschutzbeauftragten in den Gemeinden überwacht.
Việc bảo vệ dữ liệu đúng quy tắc theo luật bảo vệ dữ liệu được giám sát bởi ủy viên bảo vệ dữ liệu liên bang, và tại tiểu bang bởi những ủy viên bảo vệ dữ liệu tiểu bang cũng như những ủy viên bảo vệ dữ liệu ở những khu vực hành chính.
Grundlage des Datenschutzes ist das Bundesdatenschutzgesetz (BDSG).
Ở CHLB Đức, cơ sở của việc bảo vệ dữ liệu là Bộ luật Bảo vệ Dữ liệu Liên bang.
Datensicherung und Datenschutz
Sao lưu dữ liệu và bảo vệ dữ liệu
Deshalb gewinnen die Datensicherung und der Datenschutz immer größere Bedeutung.
Vì thế, việc sao lưu và bảo vệ dữ liệu ngày càng quan trọng hơn.
Geschützte Daten im Sinne der Datenschutzgesetze sind z.B. personenbezogene Daten von natürlichen Personen, falls diese Daten nicht jedermann frei zugänglich sind, z.B. Telefonbucheintrag.
Dữ liệu được bảo vệ trong phạm vi của Luật Bảo vệ Dữ liệu bao gồm nhiều nhóm dữ liệu thí dụ như dữ liệu cá nhân, ngoại trừ những dữ liệu cho phép tự do truy cập, thí dụ số điện thoại cá nhân trong danh mục điện thoại.
[EN] data protection, backup
[VI] Bảo vệ dữ liệu, Dự phòng dữ liệu (sao chép lưu giữ lại)
[EN] Data protection, backup
[VI] Bảo vệ dữ liệu, dự phòng dữ liệu (sao chép lưu giữ)
bảo vệ dữ liệu
data protection, protecting data /toán & tin/
Bên cạnh con người, dữ liệu là tài sản quan trọng nhất đối với hầu hết các tổ chức. Mọi thứ khác đều có thể thay thế. Nếu hệ thống bị hỏng, có thể thay thế phần cứng trong một ngày, nhưng hệ thống không thể chạy nếu dữ liệu không được lưu dự phòng đúng mức. Ngoài ra, đối với nhiều công ty không thể chấp nhận tình trạng ngưng hoạt động ngay cả trong một ngày, vì sẽ dẫn đến mất mát hàng ngàn hoặc hàng triệu đôla.
[VI] bảo vệ dữ liệu
[EN] Privacy protection
[DE] Datenschutz
[EN] data protection
[FR] protection des données
[FR] Protection des données
[VI] Bảo vệ dữ liệu
[EN] data backup