TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bấc nổ

ngòi nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấc nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngòi pháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngòi mìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bấc nổ

Lunte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lunte riechen (ugs.)

linh cảm mối hiểm nguy hay điều bất an sắp xảy ra

die Lunte ans Pulver fass legen

đổ thêm dầu vào lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lunte /[’lonta], die; -, -n/

(früher) ngòi nổ; bấc nổ; ngòi pháo; ngòi mìn;

linh cảm mối hiểm nguy hay điều bất an sắp xảy ra : Lunte riechen (ugs.) đổ thêm dầu vào lửa. : die Lunte ans Pulver fass legen