Việt
bất đẳng thức
Anh
inequality
unequality
lNEQUALITY
Đức
Ungleichung
Ungleichung /die; -, -en (Math.)/
bất đẳng thức;
lNEQUALITY /toán & tin/
Ungleichung /f/M_TÍNH/
[EN] inequality
[VI] bất đẳng thức
inequality /toán học/
bất đẳng thức /n/MATH/