TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất đẳng thức

bất đẳng thức

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bất đẳng thức

inequality

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unequality

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 lNEQUALITY

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bất đẳng thức

Ungleichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ungleichung /die; -, -en (Math.)/

bất đẳng thức;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lNEQUALITY /toán & tin/

bất đẳng thức

 lNEQUALITY

bất đẳng thức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ungleichung /f/M_TÍNH/

[EN] inequality

[VI] bất đẳng thức

Từ điển toán học Anh-Việt

inequality

bất đẳng thức

Từ điển phân tích kinh tế

inequality /toán học/

bất đẳng thức

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unequality

bất đẳng thức

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

bất đẳng thức /n/MATH/

inequality

bất đẳng thức