Việt
bậc thềm
bậc tam cấp
Đức
Außentreppe
Ein Gastwirt schrubbt seine Treppe, setzt sich hin und liest eine Zeitung, lehnt sich an die Sandsteinmauer und schließt die Augen.
Một gã chủ quán lau chút mấy bậc tam cấp rồi ngồi xuống đọc báo, tựa lưng vào bức tường bằng sa thạch, nhắm nghiền mắt.
An innkeeper scrubs his steps, sits and reads a paper, leans against the sandstone wall and shuts his eyes.
Außentreppe /f =, -n/
bậc thềm, bậc tam cấp; Außen