Việt
pháo kích
bắn súng
xạ kích
bắn chính xác
bắn trúng
Đức
Scharfschieß en
Scharfschieß en /n -s/
1. [sự] pháo kích, bắn súng, xạ kích; 2. [sự] bắn chính xác, bắn trúng; Scharf