Việt
bắn chết một cách hèn hạ
bắn lén
Đức
abschießen
jmdn. aus dem Hinterhalt abschießen
phục kích bắn chết ai
zum Abschießen sein
(tiếng lóng) rất đáng ghét, đáng bị bắn cho rồi.
abschießen /(st. V.; hat)/
bắn chết một cách hèn hạ; bắn lén;
phục kích bắn chết ai : jmdn. aus dem Hinterhalt abschießen (tiếng lóng) rất đáng ghét, đáng bị bắn cho rồi. : zum Abschießen sein