Việt
bắt đầu hư hỏng
bắt đầu ôi thiu
Đức
anfaulen
angefaulte Äpfel
những quả táo chớm ứng.
anfaulen /(sw. V.; ist)/
bắt đầu hư hỏng; bắt đầu ôi thiu;
những quả táo chớm ứng. : angefaulte Äpfel