Việt
bắt sóng
Đức
empfangen
Beispiel für die Berechnung einer abgestimmten Antenne für UKWRadioempfang
Thí dụ cho phép tính một ăng ten được chỉnh để bắt sóng VHF Radio
einen Sender auf Kanal 3 empfangen
bắt xem một đài trên kênh
empfangen /(st. V.; hat)/
(Funkw , Rundf , Ferns ) bắt sóng;
bắt xem một đài trên kênh : einen Sender auf Kanal 3 empfangen