TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng đá

bằng đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có lẫn nhiều đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bằng đá

stony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 petrean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bằng đá

steinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

felsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steinig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Kirche hat ovale Fenster, vorkragende Emporen und Brüstungen aus Granit.

Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.

Ganz in der Nähe sitzt eine Frau mittleren Alters auf dem steinernen Rand eines Brunnens und weint still in sich hinein.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A church has oval windows, corbeled loggias, granite parapets.

Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.

Nearby, a middle-aged woman sits on the stone rim of a fountain, weeping quietly.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun stand vor dem Haus ein großer Steintrog, Da sprach sie zu dem Kind:

Ở trước cửa nhà có một cái máng nước bằng đá. Bà bảo Khăn đỏ:-

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steinig /adj/XD/

[EN] stony

[VI] bằng đá, có lẫn nhiều đá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steinern /(Adj.)/

bằng đá;

felsig /(Adj.)/

bằng đá;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrean, stony /xây dựng/

bằng đá

petrean

bằng đá

stony

bằng đá