Việt
bằng đồng thau
Đức
messirrgen
Eine Messingbuchse verstärkt das Bolzenauge.
Một vòng bạc lót bằng đồng thau sẽ làm vững bệ chốt hơn.
Nur ältere Messingkühler können durch Löten instand gesetzt werden.
Chỉ những bộ tản nhiệt cũ bằng đồng thau mới có thể được sửa lại bằng cách hàn vảy.
Hier taucht ein Papierkorb aus Messing auf, dort ein Kalender an der Wand.
Đây là sọt giấy bằng đồng thau, kia là quyển lịch treo tường.
Here, a brass wastebasket appears. There, a calendar on a wall.
Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.
Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.
messirrgen /(Adj.)/
bằng đồng thau;