TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng chì

bằng chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bằng chì

 leaden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bằng chì

bleiern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Pb- und CuZn-stabilisierten Profilen muss die Schweißtemperatur ca. 5 °C unter der jeweiligen Range liegen.

Ở các profin được pha các chất ổn định bằng chì và đồng-thiếc, nhiệt độ hàn phải thấp hơn khoảng 5 °C dưới nhiệt độ nói trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleiern /[’blaiam] (Adj.)/

bằng chì;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaden

bằng chì

 leaden /điện lạnh/

bằng chì