TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng dầu

bằng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bằng dầu

oil hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei noch höheren Temperaturen wird eine Ölkühlung verwendet.

Khi nhiệt độ cao hơn nữa thì phải làm nguội bằng dầu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausgleichsräume

Buồng cân bằng dầu

Frischölschmierung (Bild 1, Seite 363).

Bôi trơn bằng dầu sạch (Hình 1, Trang 363)

Verbrennungsmotoren mit Pflanzenölbetrieb

Động cơ đốt trong vận hành bằng dầu thực vật

Wie arbeitet eine Frischölschmierung?

Quá trình bôi trơn bằng dầu sạch xảy ra như thế nào?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil hardening

bằng dầu

 oil hardening /cơ khí & công trình/

bằng dầu