Việt
bằng dầu
Anh
oil hardening
Bei noch höheren Temperaturen wird eine Ölkühlung verwendet.
Khi nhiệt độ cao hơn nữa thì phải làm nguội bằng dầu.
Ausgleichsräume
Buồng cân bằng dầu
Frischölschmierung (Bild 1, Seite 363).
Bôi trơn bằng dầu sạch (Hình 1, Trang 363)
Verbrennungsmotoren mit Pflanzenölbetrieb
Động cơ đốt trong vận hành bằng dầu thực vật
Wie arbeitet eine Frischölschmierung?
Quá trình bôi trơn bằng dầu sạch xảy ra như thế nào?
oil hardening /cơ khí & công trình/