TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng kính

bằng kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bằng kính

 vitreous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Unterschiede, die auch bei der mikroskopischen Betrachtung sofort auffallen, betreffen hauptsächlich die zusätzlichen Strukturen der Pflanzenzelle (Bild 1):

Sự khác biệt nổi bật khi quan sát chúng bằng kính hiển vi chủ yếu là cấu trúc bổ sung của tế bào thực vật (Hình 1):

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einfachscheibe aus Gussdrahtglas

Tấm kính đơn bằng kính đúc với lưới thép

:: Strichüberdeckung zwischen Haupt- und Noniusskala zur Erfassung der zulässigen Toleranz mit Lupe garantieren.

:: Khi nấc ghi của nấc thang đo chính và nấcthang đo du xích bị trùng lên nhau, dung sai chophép phải được đọc bằng kính lúp để đảm bảo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In Glasausführung bruchgefahr

Các thiết bị bằng kính dễ bị vỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vitreous /xây dựng/

bằng kính