Việt
thuộc läng kính
giông lăng kính
bằng lăng kính tán sắc
như cầu vồng
Đức
prismatisch
prismatisch /[pns'ma:tij] (Adj.)/
thuộc läng kính; giông lăng kính; bằng lăng kính tán sắc; như cầu vồng (màu sắc);