TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng máy móc

bằng máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bằng máy móc

maschinell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Genauigkeitsanforderung an das Werkstück soll nur so hoch sein, dass es seine Funktion er­ füllen kann.

Điều sau đây đúng cho mọi quá trình sản xuất bằng máy móc:

Es wird ohne Geräte nur durch Sinneswahrnehmung durchgeführt, z.B. Sichtprü­ fung, Funktionsprüfung oder Tasten.

Không thực hiện bằng máy móc mà chỉ dựa trên các giác quan, thí dụ kiểm tra bằng mắt, kiểm tra chức năng hoặc qua tiếp xúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maschinell /[majinel] (Adj.)/

bằng máy móc;