TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng nhiệt

bằng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do tác dụng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bằng nhiệt

thermal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Thermisches Trennen

Kỹ thuật phân tách chất bằng nhiệt

ThermischesTrennen

Kỹ thuật phân tách chất bằng nhiệt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

(3) Gelieren der Deckschicht

(3) đông keo lớp phủ bằng nhiệt,

(6) Gelieren der Schaumschicht

(6) hóa gel lớp bọt xốp bằng nhiệt,

(10) Gelieren der Haftschicht

(10) hóa gel lớp bám dính bằng nhiệt,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thermal /(Adj.) (selten)/

bằng nhiệt; do tác dụng nhiệt;