Việt
bằng từ
Anh
magnetic tape
Elektrische Übertragung durch z.B. elektrische Leitungen, Magnetfeld einer Wirbelstrombremse z.B. bei Nfz Dauerbremsanlage.
Truyền động bằng điện thí dụ bằng dây dẫn điện, bằng từ trường của hệ thống phanh bằng dòng điện xoáy trong hệ thống phanh liên tục ở ô tô thương mại.
Solche Trennverfahren sind z. B. das Filtrieren oder auch das magnetische Trennen.
Lọc hay tách bằng từ trường là thí dụ cho phương pháp tách ly.
Bei magnetischen Stoffen, wie z. B. bei inÖl suspendierten Eisenpulver, bietet sich dasmagnetische Trennen an.
Các vật liệu có từ tính như bột sắtlơ lửng trong dầu có thể tách ly bằng từ trường.