TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng từ

bằng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bằng từ

magnetic tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrische Übertragung durch z.B. elektrische Leitungen, Magnetfeld einer Wirbelstrombremse z.B. bei Nfz Dauerbremsanlage.

Truyền động bằng điện thí dụ bằng dây dẫn điện, bằng từ trường của hệ thống phanh bằng dòng điện xoáy trong hệ thống phanh liên tục ở ô tô thương mại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Solche Trennverfahren sind z. B. das Filtrieren oder auch das magnetische Trennen.

Lọc hay tách bằng từ trường là thí dụ cho phương pháp tách ly.

Bei magnetischen Stoffen, wie z. B. bei inÖl suspendierten Eisenpulver, bietet sich dasmagnetische Trennen an.

Các vật liệu có từ tính như bột sắtlơ lửng trong dầu có thể tách ly bằng từ trường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic tape

bằng từ

 magnetic tape

bằng từ