Việt
bằng thép
thuộc thép
Anh
steely
Đức
niedriggekohlt
Stählern
Die Felge ist aus Stahl oder Aluminium, die Drahtspeichen sind aus Stahl gefertigt.
Vành bánh xe được làm bằng thép hay nhôm, các dây căm bánh xe bằng thép.
Flanschtypen aus Stahl
Các loại bích bằng thép
Formkörper aus Stahl
Thân khuôn bằng thép
Fräser aus Schnellarbeitsstahl
Hình 1: Dao phay bằng thép gió
Perforierter Behälterboden
Đáy bồn bằng thép có lỗ phun
bằng thép, thuộc thép
Stählern /(Adj.)/
bằng thép;
niedriggekohlt /adj/CNSX/
[EN] steely
[VI] bằng thép (sắt)