TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng thủy tinh

bằng thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bằng thủy tinh

 vitreous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kolben der Halogenlampe besteht aus Quarzglas.

Bóng thủy tinh của đèn halogen làm bằng thủy tinh thạch anh.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sterilisation mit Gas

Tiệt trùng bằng thủy tinh

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glaskörper

Mẫu chuẩn bằng thủy tinh

:: Glaskörper an den Unterflurhaken hängen.

:: Treo vật mẫu bằng thủy tinh vào móc dưới gầm

:: TVG aus Bor-Silikatglas

:: Kính dự ứng lực từng phần bằng thủy tinh bor-silicat

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vitreous

bằng thủy tinh

 vitreous /xây dựng/

bằng thủy tinh