Việt
bằng thiếc
Đức
zinnen
zinnern
Zwischen Stahlstützschale und Gleitschicht liegt eine Tragschicht aus einer Kupfer-Zinnlegierung die Schmutzpartikel einbetten kann.
Giữa lớp vỏ tựa bằng thép và lớp trượt là một lớp chịu tải bằng thiếc, nơi các chất bẩn có thể lọt vào.
zinnen,zinnern /(Adj.)/
bằng thiếc;