TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng thiếc

bằng thiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bằng thiếc

zinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zinnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischen Stahlstützschale und Gleitschicht liegt eine Tragschicht aus einer Kupfer-Zinnlegierung die Schmutzpartikel einbetten kann.

Giữa lớp vỏ tựa bằng thép và lớp trượt là một lớp chịu tải bằng thiếc, nơi các chất bẩn có thể lọt vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zinnen,zinnern /(Adj.)/

bằng thiếc;