Việt
bằng vật liệu đó
làm bằng chất ấy
Đức
davon
hier ist Wolle, du kannst dir einen Schal davon stricken
đây là len, (với nó) con có thể đan cho mình một chiếc khăn quàng.
davon /[da'fon] (Adv.)/
bằng vật liệu đó; làm bằng chất ấy;
đây là len, (với nó) con có thể đan cho mình một chiếc khăn quàng. : hier ist Wolle, du kannst dir einen Schal davon stricken