Việt
Bẻ cạnh
Chấn góc
bẻ góc
Anh
Folding
edge folding/bending
Đức
Schwenkbiegen
Abkanten
v Schwenkbiegen (Bild 2) mit Biegemaschine.
Bẻ cạnh (Hình 2) với máy uốn (máy bẻ cạnh).
v Biegeumformen, z.B. Abkanten, Gesenkbiegen
Biến dạng uốn, thí dụ: bẻ cạnh, uốn theo khuôn
An gerade geschnittenen Blechen erfolgt das Aufstellen von Rändern durch Abkanten.
Tại những tấm được cắt thẳng, bìa được tạo ra qua bẻ cạnh.
Biegeumformen, z.B. Abkanten, Bördeln, Sicken, Profilieren
Biến dạng uốn, thí dụ như chấn bẻ cạnh, cuốn mí, chấn gân làm cứng, tạo tiết diện.
[EN] edge folding/bending
[VI] Chấn góc, bẻ góc, bẻ cạnh
[VI] Bẻ cạnh
[EN] Folding