TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẻ cong lên

bẻ cong lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ gập lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bẻ cong lên

hochbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem Biegebalken erfolgt dann das Abkanten auf den gewünschten Winkel, der Radius wird durch einen speziellen Einsatz erzeugt (Bild 3).

Với dầm (xà) uốn có thể xoay được, tấm phôi được bẻ cong lên theo góc độ mong muốn. Bán kính uốn được tạo nên bằng dụng cụ chêm đặc biệt (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochbiegen /(st. V.; hat)/

bẻ cong lên; bẻ gập lên;