TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẽ

bẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt

Anh

bẽ

cistern

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

du kommst nicht mit, denn du hast keine Kleider und kannst nicht tanzen; wir müssten uns deiner schämen."

Mày không đi cùng được đâu, vì mày làm gì có quần áo nhảy mà đi nhảy. Chả nhẽ bắt chúng tao bẽ mặt vì mày hay sao?

Từ điển tiếng việt

bẽ

- tt. Ngượng ngùng vì không được như ý và cảm thấy bị chê cười: Đi vay bị từ chối, bẽ quá.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bẽ

ngỡ ngàng, thẹn duyên phận bẽ bàng, làm bẽ mặt nguời ta.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cistern

bẽ (chứa chát lóng)