Việt
bếp dầu hỏa
bếp dầu
cái bếp dầu hỏa
Đức
Petroleumkodier
Petroleumkocher
Petroleumkocher /der/
cái bếp dầu hỏa; bếp dầu;
Petroleumkodier /m -s, =/
cái] bếp dầu hỏa, bếp dầu; Petroleum