TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề dày thực

bề dày thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bề dày thực

 actual throat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eine Zahl, die dem Hundertfachen des für die betreffende Blechoder Banddicke angegebenen höchstzulässigen Magnetisierungsverlustes bei einer Frequenz von 50 Hz und einer magnetischen Induktion von 1,5 Tesla oder 1,7 Tesla entspricht

Một con số ứng với 100 lần sự thất thoát từ hóa tối đa được cho phép đối với bề dày thực sự của thép tấm hoặc thép dải băng mỏng, ở tần số 50 Hz và mật độ từ thông 1,5 Tesla hoặc 1,7 Tesla.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual throat /xây dựng/

bề dày thực

 actual throat /xây dựng/

bề dày thực

 actual throat

bề dày thực