TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Xem ví dụ song ngữ ->
Việt
bề mặt phát xạ
bề mặt phát xạ
2
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
bề mặt phát xạ
radiating surface
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
radiant surface
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
radiant surface
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)
Abstrahlende Oberfläche
Bề mặt phát xạ
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
radiant surface
bề mặt phát xạ
radiant surface
bề mặt phát xạ
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
radiating surface
bề mặt phát xạ