TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt phát xạ

bề mặt phát xạ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bề mặt phát xạ

radiating surface

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

radiant surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiant surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abstrahlende Oberfläche

Bề mặt phát xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiant surface

bề mặt phát xạ

 radiant surface

bề mặt phát xạ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

radiating surface

bề mặt phát xạ