Việt
bề mặt tự do
Anh
free surface
Đức
freie Oberfläche
v Freiflächen Reflektor (FF-Reflektor)
Gương phản xạ có bề mặt tự do (FF = Free-Form reflector)
Die Reflektorflächen werden mithilfe der Freiflächentechnologie ausgelegt.
Mặt phản chiếu được thiết kế theo công nghệ chế tạo bề mặt tự do.
Bei Projektions-Systemen werden die Reflektoren in der Regel mithilfe der Freiflächentechnik hergestellt.
Đối với hệ thống phóng sáng, gương phản xạ thường được sản xuất với kỹ thuật bề mặt tự do.
freie Oberfläche /f/VT_THUỶ/
[EN] free surface
[VI] bề mặt tự do (kết cấu tàu)