Việt
bề mặt thô
Anh
rough finish
open surface
Zur Erzielung einer rauen, sauberen Oberflächenstruktur, die ein Anschleifen und Reinigen vor dem Kleben oder Lackieren erspart, wird oftmals ein Abreißgewebe (peel-ply) auflaminiert.
Để đạt được cấu trúc bề mặt thô ráp, sạch giúp tiết kiệm công đoạn mài và làm sạch trước khi dán hoặc sơn, thông thường một lớp bảo vệ có thể lột bỏ (peel-ply) được đắp lên.
Raue Oberfläche
Bề mặt thô, nhám
bề mặt thô (thép tấm chưa mạ)
rough finish /hóa học & vật liệu/