TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt trên

bề mặt trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bề mặt trên

upper surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 upper surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bề mặt trên

Unterdruckseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Volumenbezogene Oberfläche in cm2/cm3

Diện tích bề mặt trên thể tích [cm2/cm3]

Massenbezogene Oberfläche in cm2/g

Diện tích bề mặt trên khối lượng [cm2/g]

Die massenbezogene Oberfläche Sm in cm2/g wird nun aus SV bestimmt (SV durch die Feststoffdichte ®S in g/cm3 dividieren).

Trị số diện tích bề mặt trên khối lượng Sm [cm2/g] được tính từ SV (chia SV cho tỷ trọng rắn ϱS [kg/m3] của hạt).

Aus SV · d ’/f wird die volumenbezogene Oberfläche SV in cm2/cm3 bestimmt (dazu wird mit dem Formfaktor f multipliziert und durch d ’ in cm dividiert).

Từ trị số SV.d'/f ta có thể tính được diện tích bề mặt trên thể tích SV [cm2/cm3] (trị số này nhân với hệ số hình dạng f và chia cho d' [cm])

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterdruckseite /f/VTHK/

[EN] upper surface

[VI] bề mặt trên (chong chóng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper surface

bề mặt trên

upper surface

bề mặt trên

 upper surface /giao thông & vận tải/

bề mặt trên