TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt trượt

bề mặt trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bề mặt trượt

slip surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 slip surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bề mặt trượt

Gleitfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Reibungskraft möglichst gering zu halten, muss zwischen den Gleitflächen ausreichend Schmierstoff vorhanden sein.

Để giữ lực ma sát càng nhỏ càng tốt, giữa các bề mặt trượt phải có đủ chất bôi trơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verschleißschutz an Zahnflanken und Lagerlaufflächen.

Bảo vệ hao mòn ở mặt hông của bánh răng và ở bề mặt trượt của ổ đỡ.

Weil das Öl an den aufeinander gleitenden Flächen haftet, befindet sich zwischen ihnen ein Ölfilm.

Vì dầu bám dính lên các bề mặt trượt nên một màng dầu ngăn cách sẽ được tạo ra.

In Abhängigkeit von der Gleitgeschwindigkeit entsteht ein Schmierkeil, der die Gleitflächen voneinander abhebt (Bild 4).

Tùy thuộc vào tốc độ trượt sẽ nảy sinh một nêm bôi trơn, nêm này nâng tách các bề mặt trượt ra khỏi nhau (Hình 4).

Die aufeinander gleitenden Oberflächen berühren sich direkt ohne trennenden Schmierstofffilm, z.B. bei Kolbenfressern.

Các bề mặt trượt lên nhau tiếp xúc trực tiếp không được ngăn cách bởi màng chất bôi trơn, thí dụ như trường hợp kẹt dính piston.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleitbahn /í =, -en/

í =, -en 1. sân băng, sân trượt; 2. (kĩ thuật) bề mặt trượt; Gleit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitfläche /f/THAN/

[EN] slip surface

[VI] bề mặt trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slip surface

bề mặt trượt

 slip surface

bề mặt trượt