TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề rộng của băng

bề rộng của băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Số lượng phong phú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bề rộng của băng

Bandbreite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch eine Kalibriervorrichtung  erreicht man eine gleichmäßige Auftragshöhe über die komplette Bahnbreite.

Thông qua thiết bị hiệu chỉnh m, xốp được trải đều trên toàn bề rộng của băng giấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bandbreite /f =, -n/

1. bề rộng của băng; 2. Số lượng phong phú.