Việt
bền nén
có tính bền chịu áp lực
Đức
drucktest
v Hohe Druckfestigkeit
Độ bền nén cao
Druckfestigkeit
Độ bền nén
Nachteilig wirkt sich da-gegen die geringe Druck- und Biegefestigkeit der Fasern aus.
Ngược lại độ bền nén vàđộ bền uốn thấp là những yếu điểm của sợi aramid.
Durch das Verweben wird die faserparallele Druckfestigkeit herabgesetzt.
Qua quy trình dệt, độ bền nén theo chiều song song của sợi bị giảm đi.
Sie eignen sich insbesondere dann, wenn es um hohe Zug-/Druckfestigkeiten bei untergeordneter Steifigkeit geht.
Chúng đặc biệt thích hợp vớinhững đòi hỏi về độ bền kéo, độ bền nén cao và đồng thời độ cứng vững không quan trọng.
drucktest /(Adj.)/
bền nén; có tính bền chịu áp lực;