Việt
bể để phân rã
bể làm trung hoà
Anh
neutralization pond
discharge pond
Đức
Abklingteich
Abklingbecken
Abklingteich /m/KTH_NHÂN/
[EN] discharge pond
[VI] bể để phân rã (đối với nhiên liệu lò phản ứng đã dùng)
Abklingbecken /nt/KTH_NHÂN/
[EN] neutralization pond
[VI] bể làm trung hoà, bể để phân rã
neutralization pond /vật lý/