TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể điều chỉnh

bể điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bể điều chỉnh

correction basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibrating tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulating tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correction basin

bể điều chỉnh

 calibrating tank, correction basin, expansion tank, regulating tank

bể điều chỉnh

Loại bể điều chỉnh tính chính xác về thể tích của chất lỏng với sự hỗ trợ của các đồng hồ đo đáng tin cậy.

A tank that verifies the volumetric accuracy of liquids with the aid of positive displacement meters.

 calibrating tank

bể điều chỉnh

 correction basin

bể điều chỉnh

 expansion tank

bể điều chỉnh

 regulating tank

bể điều chỉnh