TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể nhúng

bể nhúng

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Anh

bể nhúng

dip tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tauchbehälter

Bể nhúng

deren Dicke von der Vorwärmtemperatur, der Wärmekapazität des Formkörpers, der Tauchzeit sowie der Gelierfreudigkeit der Paste abhängt.

Độ dày của lớp da tùy thuộc Trục cán vào nhiệt độ làm nóng trước, nhiệt dung của vật thể đối kháng nhúng, thời gian nhúng cũng như khả năng bột nhão Băng nền Bể nhúng hóa gel nhanh hay chậm.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

dip tank

bể nhúng [để xử lý]