TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể phân

bể hứng

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hố nước rác

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể phân

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bể phân

sump tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies kann mithilfe eines Schlammfangs und Benzinab­ scheiders (Bild 2) erfolgen.

Có hai phương pháp làm sạch là bể lắng bùn và bể phân ly xăng (Hình 2).

Im Schlammfang sollen sich die im Abwasser ent­ haltenen Feststoffe absetzen, während im Benzinab­ scheider die leichteren Flüssigkeiten, wie Öle, Ben­ zine, aufgrund ihrer geringeren Dichte vom Wasser getrennt werden können.

Các chất rắn được làm lắng xuống trong bể lắng bùn, còn bể phân ly xăng dùng để tách những chất lỏng nhẹ, thí dụ như dầu, xăng sẽ nổi lên trên vì tỷ trọng của chúng nhỏ hơn nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sump tank

bể hứng, hố nước rác, bể phân, bể lắng

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

sump tank

bể hứng; hố nước rác; bể phân