Việt
bể trầm tích
Anh
sedi-mentary basin
sedimentary basin
sedimentation basin
sediment basin
Đức
Sedimentationsbecken
Sedimentbecken
sedimentation basin /xây dựng/
sediment basin /xây dựng/
bể trầm tích (địa chất)
sediment basin /hóa học & vật liệu/
Sedimentationsbecken /nt/D_KHÍ/
[EN] sedi-mentary basin
[VI] bể trầm tích (địa chất)
Sedimentbecken /nt/D_KHÍ/
[EN] sedimentary basin
[VI] bể trầm tích