TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệ cửa sổ

bệ cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần tường dưới khung cửa sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậu cửa sổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bệ cửa sổ

 elbow board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

window ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

window board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bệ cửa sổ

Fensterbank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fensterbrüstung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sohlbank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer solchen Welt bleiben die Menschen, deren Häuser unaufgeräumt sind, in den Betten liegen und warten darauf, daß die Kräfte der Natur den Staub von den Fensterbrettern vertreiben und die Schuhe ordentlich in den Schränken aufreihen.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In such a world, people with untidy houses lie in their beds and wait for the forces of nature to jostle the dust from their windowsills and straighten the shoes in their closets.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fensterbank

Bệ cửa sổ

Äußere Fensterbank montieren.

Lắp đặt bệ cửa sổ bên ngoài

Selbstschneidende Fensterbauschrauben mit Dichtscheiben: Zur Befestigung von Außenfensterbänken

Vít lắp ráp cửa sổ loại tự cắt có đĩa đệm kín: Dùng để siết chặt các bệ cửa sổ bên ngoài

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sohlbank /f =, -banke/

cái] bệ cửa sổ, bậu cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fensterbank /die (PI. ...bänke)/

bệ cửa sổ;

Fensterbrüstung /die/

phần tường dưới khung cửa sổ; bệ cửa sổ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elbow board /ô tô/

bệ cửa sổ

 window board /ô tô/

bệ cửa sổ

 window ledge /ô tô/

bệ cửa sổ

 elbow board, window board, window ledge

bệ cửa sổ

window ledge /xây dựng/

bệ cửa sổ

window board /xây dựng/

bệ cửa sổ

 elbow board /toán & tin/

bệ cửa sổ