TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệ thử

bệ thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá thí nghiệm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bệ thử

testing stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test stand

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rollenbremsenprüfstand (Bild 1).

Bệ thử phanh trục lăn (Hình 1).

Die Überprüfungen der Bremsen erfolgt meist auf Bremsenprüfständen.

Thông thường việc thử phanh được thực hiện trên bệ thử phanh.

Die Kennlinien werden auf einem Motor- bzw. Rollenprüfstand unter Volllast ermittelt, d.h. das Gaspedal ist voll betätigt.

Các đường đặc tính công suất được xác định trên bệ thử trục lăn hoặc bệ thử động cơ khi tải toàn phần, có nghĩa là khi nhấn bàn đạp ga hết mức.

Sie schaltet automatisch den Prüfstand und den Blockierschutz.

Trục này tự động khởi động bệ thử và thiết bị chống bó cứng.

Welche Messungen ermöglicht der Rollenbrem­ senprüfstand?

Các phép đo nào có thể được thực hiện ở bệ thử phanh trục lăn?

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

test stand

giá thí nghiệm, bệ thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

testing stand

bệ thử

 testing stand /cơ khí & công trình/

bệ thử