Việt
kéo thành sợi
bện thành dây
Anh
spun
Đức
im Schleudergußverfahren hergestellt
Flexible Schnüre und Fasern möglich
Có thể bện thành dây mềm hoặc chế sợi
im Schleudergußverfahren hergestellt /adj/CNSX/
[EN] spun (được)
[VI] (được) kéo thành sợi, bện thành dây