Việt
bệnh nấm than
Anh
dust-brand
smut
Đức
Staubmarke
Getreidebrand
Kombrand
Kombrand /m -(e)s/
bệnh nấm than (của lúa mì) (Tilletia secalis Kuhn.); Kom
Getreidebrand /m/CNT_PHẨM/
[EN] smut
[VI] bệnh nấm than
smut /y học/
[DE] Staubmarke
[EN] dust-brand