Việt
bệnh sót rét cơn
sót từng cơn
bệnh ngã nưóc
Đức
Siimpffieber
Wechselfieber
Siimpffieber /n -s/
bệnh sót rét cơn; Siimpf
Wechselfieber /n -s, =/
sót từng cơn, bệnh sót rét cơn, bệnh ngã nưóc;